Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kiệt tác


[kiệt tác]
chef-d'oeuvre; masterpiece
Kiều là kiệt tác của Nguyễn Du
Kieu is Nguyen Du's masterpiece
Đúng rồi, kiệt tác quảng cáo cứ lải nhải suốt... " Bồng bềnh, bồng bềnh, thuyền ta ra khơi, đến hòn đảo xa nơi chân trời!"
Yeah right, the commercial masterpiece that continues like..."Tra-la-la tra-la-la, off to the island we are!"



Masterpiece
Kiều là kiệt tác của Nguyễn Du Kieu is Nguyen Du's masterpiece


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.