Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
like-mindedness




like-mindedness
['laik'maindidnis]
danh từ
sự cùng một khuynh hướng, sự cùng một mục đích, sự có ý kiến giống nhau; sự giống tính nhau


/'laik'maindidnis/

danh từ
sự cùng một khuynh hướng, sự cùng một mục đích, sự có ý kiến giống nhau; sự giống tính nhau

Related search result for "like-mindedness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.