Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
longingness




longingness
['lɔηiηnis]
danh từ
sự ước ao, sự mong đợi, sự khát khao, sự ham muốn


/'lɔɳiɳnis/

danh từ
sự ước ao, sự mong đợi, sự khát khao, sự ham muốn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.