Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
misgovernment




misgovernment
['mis'gʌvənmənt]
danh từ
sự cai trị tồi, sự quản lý nhà nước tồi


/'mis'gʌvənmənt/

danh từ
sự cai trị tồi, sự quản lý nhà nước tồi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.