Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nắm vững


[nắm vững]
cũng như nắm chắc Have a thorough grasp of.
Phải nắm vững chíng sách đường lối mới thực hiện đúng được.
Only by having a thorough grasp of our lines and policies can we implement them satisfactorily.



cũng như nắm chắc Have a thorough grasp of
Phải nắm vững chíng sách đường lối mới thực hiện đúng được. Only by having a thorough grasp of our lines and policies can we implement them satisfactorily


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.