Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
người lớn


[người lớn]
adult; grown-up
Dành riêng cho người lớn
For adults only
Trở thành người lớn
To reach adulthood
Bệnh này ở người lớn còn nghiêm trọng hơn nữa
The occurrence of this disease in adults is more serious
Đây là những quyển sách để người lớn đọc
These are adult books



Adult, grown-up


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.