Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
operoseness




operoseness
['ɔpərousnis]
danh từ
tính tỉ mỉ, tính cần cù
I believe his operoseness
tôi tin vào sự cần cù của anh ta


/'ɔpərousnis/

danh từ
tính tỉ mỉ, tính cần cù

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.