Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orchidist




orchidist
['ɔ:kidist]
danh từ
người trồng lan
he is an orchidist in the Hoa Binh orchid
anh ta là người trồng lan ở vườn phong lan Hoà Bình


/'ɔ:kidist/

danh từ
người trồng lan


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.