Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overgrown





overgrown
Xem overgrow
the garden's completely overgrown (with nettles)
khu vườn mọc um tùm (cây tầm ma)


/'ouvə'grou/

ngoại động từ overgrew; overgrown
mọc tràn ra, mọc che kín; mọc cao lên

nội động từ
lớn mau quá, lớn nhanh quá
lớn quá khổ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.