Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peppermint





peppermint
['pepəmint]
danh từ
(thực vật học) cây bạc hà cay
dầu bạc hà cay
kẹo bạc hà cay (như) mint
suck a peppermint
ngậm kẹo bạc hà cay
peppermint creams
kem bạc hà cay


/'pepəmint/

danh từ
(thực vật học) cây bạc hà cay
dầu bạc hà cay
kẹo bạc hà

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.