Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peripheral device




peripheral+device
[pə'rifərəl 'divais]
Cách viết khác:
periphery
[pə'rifəri]
như periphery



chu vi, ngoại vi; ngoại biên
lề, rìa; mặt bao quanh, mặt ngoài
phụ kiện, thiết bị ngoại vi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.