|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phần phật
![](img/dict/02C013DD.png) | [phần phật] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Flipflap, flapping noise, streaming | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cánh buồm đập phần phật vào cột buồm | | The sail struck the mast with a flapping noise. |
Flipflap, flapping noise Cánh buồm đập phần phật vào cột buồm The sail struck the mast with a flapping noise
|
|
|
|