Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
photocopy




danh từ
bản sao chụp

ngoại động từ(pied)
sao chụp



photocopy
['foutoukɔpi]
danh từ
bản sao kiểu chụp ảnh (của một tác phẩm viết tay, in hoặc đồ hình); bản sao chụp
ngoại động từ, thì quá khứ và động tính từ quá khứ là photocopied)
sao theo kiểu chụp ảnh (một tác phẩm viết tay, in hoặc đồ hình); sao kiểu chụp ảnh các tài liệu... thành nhiều bản; sao chụp
to do some photocopying
sao chụp vài bản



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.