Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
postmark





postmark
['poustmɑ:k]
danh từ
dấu nhật ấn, dấu bưu điện
ngoại động từ
đóng dấu bưu điện, đóng dấu nhật ấn


/'poustmɑ:k/

danh từ
dấu bưu điện

ngoại động từ
đóng dấu bưu điện


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.