Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rope-walking




rope-walking
['roup'wɔ:kiη]
Cách viết khác:
rope-dancing
['roup'dɑ:nsiη]
như rope-dancing


/'roup,dɑ:nsiɳ/ (rope-walking) /rope-walking/
walking) /rope-walking/

danh từ
trò biểu diễn trên dây, trò đi trên dây (xiếc)

Related search result for "rope-walking"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.