Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ruche




ruche
[ru:∫]
danh từ
nếp xếp hình tổ ong (ở đăng ten, ren...)


/ru:ʃ/

danh từ
nếp xếp hình tổ ong (ở đăng ten, ren...)

Related search result for "ruche"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.