Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cillery




danh từ
cũng cileri
(kiến trúc) trang trí hình lá



cillery
['siləri]
danh từ, cũng cileri
(kiến trúc) trang trí hình lá



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.