Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sea onion




sea+onion
['si:,ʌniə]
danh từ
(thực vật học) cây hành biển



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.