Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seediness




danh từ
tính chất đầy hạt, tính chất nhiều hạt
tình trạng trông tiều tụy; sự làm ô danh; sự xơ xác, sự ũ rũ
sự khó ở
tính chất có mùi cỏ dại (rượu mạnh)



seediness
['si:dinis]
danh từ
tính chất đầy hạt, tính chất nhiều hạt
tình trạng trông tiều tụy; sự làm ô danh; sự xơ xác, sự ũ rũ
the seediness of his lodgings
vẻ xơ xác của chỗ trọ của anh ta
(thông tục) sự khó ở
tính chất có mùi cỏ dại (rượu mạnh)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.