Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
son sẻ


[son sẻ]
Still childless (nói về người vợ).
như thon thả.
Vóc người son sẻ
Svelte of stature.



Still childless (nói về người vợ)
Vóc người son sẻ Svelte of stature#Syn
như thon thả


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.