Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
temptation





temptation
[tem(p)'tei∫(ə)n]
danh từ
sự xúi giục
sự cám dỗ, sự quyến rũ; sự bị cám dỗ, sự bị quyến rũ
to resist temptation
chống lại sự cám dỗ
cái cám dỗ, cái lôi cuốn, cái quyến rũ
clever advertisements are just temptations to spend money
những lời quảng cáo khôn khéo chỉ là những sự cám dỗ (người ta) tiêu tiền


/temp'teiʃn/

danh từ
sự xúi giục
sự cám dỗ, sự quyến rũ
to resist temptation chống lại sự cám dỗ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.