Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
threadbare




threadbare
['θredbeə]
tính từ
mòn xơ cả chỉ, xác xơ (về vải, quần áo..)
a threadbare coat
cái áo xác xơ
(nghĩa bóng) sáo mòn, cũ rích; nhàm
a threadbare joke
một câu đùa cũ rích


/'θredbeə/

tính từ
mòn xơ cả chỉ, xác xơ
a threadbare coat cái áo xác xơ
(nghĩa bóng) cũ rích
a threadbare joke một câu đùa cũ rích


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.