Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trouper




danh từ
thành viên của một gánh hát
người trung thành đáng tin cậy



trouper
['tru:pə]
danh từ
thành viên của một gánh hát, thành viên của một đoàn kịch
(thông tục) người trung thành đáng tin cậy
diễn viên giàu kinh nghiệm


Related search result for "troupe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.