Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tweedy




tính từ
thường mặc quần áo vải túyt
<đùa> cư xử theo cách bỗ bã kiểu kẻ phú hộ nông thôn ở Anh



tweedy
['twi:di]
tính từ
(thông tục) thường mặc quần áo vải túyt
(đùa cợt) cư xử theo cách bỗ bã kiểu kẻ phú hộ nông thôn ở Anh
a rather tweedy golf partner
một người bạn cùng chơi gôn khá bỗ bã



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.