Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undeceived




undeceived
[,ʌndi'si:vd]
tính từ
khỏi bị lầm lạc, đã được giác ngộ
không mắc lừa, không bị lừa gạt


/'ʌndi'si:vd/

tính từ
khỏi bị lầm lạc, đã được giác ngộ
không mắc lừa, không bị lừa gạt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.