Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undeserving


/'ʌbdi'zə:viɳ/

tính từ
không đáng khen, không đáng thưởng
không đáng, không xứng đáng
    undeserving of attention không đáng để ý


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.