Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unswept




unswept
[,ʌn'swept]
tính từ
không quét; chưa quét dọn


/' n'swept/

tính từ
không quét; chưa quét


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.