Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untinctured




untinctured
[,ʌn'tiηkt∫əd]
tính từ
không bôi màu, không tô màu
không đượm màu, không nhuốm màu, không có vẻ


/' n'ti kt d/

tính từ
không bôi màu, không tô màu
không đượm màu, không nhuốm màu, không có vẻ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.