Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
utterance




utterance
['ʌtərəns]
danh từ
sự phát biểu, sự bày tỏ
the speaker had great powers of utterance
người diễn thuyết rất có tài nói năng
cách nói, cách đọc, cách phát âm
clear utterance
cách nói rõ ràng
lời nói ra, lời phát biểu, nói bằng lời
private utterances
những lời phát biểu riêng tư


/' t r ns/

danh từ
sự phát biểu, sự bày tỏ
cách nói
clear utterance cách nói rõ ràng
(số nhiều) lời; lời phát biểu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.