abaisser
 | [abaisser] |  | ngoại động từ | | |  | hạ, hạ thấp, buông xuống | | |  | Abaisser un mur | | | hạ thấp bức tường | | |  | Abaisser une manette | | | hạ tay gạt xuống | | |  | Abaisser un store | | | buông mành xuống | | |  | Abaisser une perpendiculaire | | | (toán) hạ một đường vuông góc. | | |  | làm hạ, làm giảm | | |  | Abaisser le prix | | | hạ giá | | |  | Abaisser la température | | | hạ nhiệt độ xuống | | |  | Abaisser une peine | | | giảm tội | | |  | Abaisser l'âge de la retraite | | | hạ tuổi nghỉ hưu | | |  | làm xẹp | | |  | Abaisser les orgueilleux | | | làm xẹp hạng người kiêu | | |  | Il cherche à abaisser ses adversaires | | | nó tìm cách làm xẹp các địch thủ của mình |  | phản nghĩa Elever, hausser, relever; exalter, glorifier. Monter, se hausser. |
|
|