 | [abandonné] |
 | danh từ giống đực |
| |  | ngưá»i bị ruồng bá», kẻ bÆ¡ vÆ¡ |
| |  | Soulager les abandonnés |
| | cưu mang những kẻ bơ vơ. |
 | tÃnh từ |
| |  | bị bá» rÆ¡i, bÆ¡ vÆ¡, trÆ¡ trá»i |
| |  | Enfants abandonnés |
| | những đứa trẻ bơ vơ |
| |  | Abandonné par tous les médecins |
| | bị bác sĩ "chê", vô phương cứu chữa |
| |  | Chien abandonné |
| | chó hoang |
| |  | Maison abandonnée |
| | ngôi nhà bỠhoang |