 | [abasourdir] |
 | ngoại động từ |
| |  | làm đinh tai nhức óc |
| |  | Coups de tonnerre qui abasourdissent |
| | tiếng sấm làm đinh tai nhức óc |
| |  | làm choáng váng, làm bàng hoàng |
| |  | Cette nouvelle m'a abasourdi |
| | tin ấy đã làm tôi chết điếng |
| |  | Evénement qui abasourdit |
| | sự kiện làm bàng hoàng. |