Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abatis





abatis
['æbətis]
danh từ, số nhiều abatis
(quân sự) đống cây chướng ngại, đống cây cản


/'æbətis/

danh từ, số nhiều abatis
(quân sự) đống cây chướng ngại, đống cây cản

Related search result for "abatis"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.