Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abatteur


[abatteur]
danh từ giống đực
người mổ trâu bò
người đốn cây
Abatteur d'arbres
người đốn chặt cây
un grand abatteur de besogne
người đảm việc, người làm việc nhiều và hiệu quả
abatteur de quilles
kẻ huênh hoang (nhất là về tình yêu)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.