Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
abbey





abbey
['æbi]
danh từ
tu viện
giới tu sĩ


/'æbi/

danh từ
tu viện
giới tu sĩ, các nhà tu, các bà xơ nhà thờ (lớn)

Related search result for "abbey"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.