  | [ə'biliti] | 
  | danh từ | 
|   |   | khả năng hoặc năng lực làm cái gì về thể chất hoặc tinh thần | 
|   |   | professional ability | 
|   | năng lực chuyên môn; năng lực nghiệp vụ | 
|   |   | a machine with the ability to cope with large loads | 
|   | một cỗ máy có khả năng chịu những tải trọng lớn | 
|   |   | he has the ability to do the work  | 
|   | anh ta có khả năng làm việc này  | 
|   |   | sự khéo léo; trí thông minh | 
|   |   | a woman of great ability | 
|   | một phụ nữ rất thông minh  | 
|   |   | tài năng | 
|   |   | to have a great musical ability | 
|   | rất có tài về âm nhạc | 
|   |   | to the best of one's ability | 
|   |   | với tất cả khả năng của mình | 
  | hậu tố | 
|   |   | có thể; có khả năng | 
|   |   | profitability | 
|   | tính có lợi | 
|   |   | countability | 
|   | tính có thể đếm được |