abnormalcy
abnormalcy | [æb'nɔ:məlsi] | | Cách viết khác: | | abnormality | | [,æbnɔ:'mæliti] | | | abnormity | | [æb'nɔ:miti] | | danh từ | | | sự không bình thường, sự khác thường; sự dị thường | | | vật kỳ quái, quái vật |
/æb'nɔ:məlsi/ (abnormality) /æbnɔ:'mæliti/ (abnormity) /æb'nɔ:miti/
danh từ sự không bình thường, sự khác thường; sự dị thường vật kỳ quái, quái vật
|
|