abolitionize
abolitionize | [,æbə'li∫ənaiz] | | Cách viết khác: | | abolitionise | | [,æbə'li∫ənaiz] | | ngoại động từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho theo chủ nghĩa bãi nô |
/,æbə'liʃənaiz/ (abolitionise) /,æbə'liʃənaiz/
ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho theo chủ nghĩa bãi nô
|
|