|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abolitionniste
![](img/dict/02C013DD.png) | [abolitionniste] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) chủ nghĩa phế nô | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se faire le promoteur d'une campagne abolitionniste | | tự làm một người ủng hộ phong trào phế nô. | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người theo chủ nghĩa phế nô. |
|
|
|
|