Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abonnement


[abonnement]
danh từ giống đực
sự đặt mua, sự thuê bao
Prendre, souscrire un abonnement à un journal
đặt mua, đăng kí mua một tờ báo.
thói quen đều đặn, sự lặp lại (các sự kiện)
Il a encore attrapé un rhume, c'est un abonnement !
nó lại bị cảm cúm, thói quen thường đó mà!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.