|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aboucher
 | [aboucher] |  | ngoại động từ | | |  | nối (hai miệng ống) | | |  | Aboucher deux tubes de caoutchouc | | | nối hai ống cao su. | | |  | (giải phẫu) nối | | |  | Aboucher deux vaisseaux | | | nối hai mạch máu | | |  | cho tiếp xúc | | |  | Aboucher le vendeur et l'acquéreur | | | cho người bán và người mua tiếp xúc với nhau. |
|
|
|
|