Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aboutissement


[aboutissement]
danh từ giống đực
kết quả
L'aboutissement des efforts
kết quả những cố gắng.
L'aboutissement de l'enquête
kết quả của cuộc điều tra



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.