Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
absolu


[absolu]
tính từ
tuyệt đối, triệt để
Valeur absolue
giá trị tuyệt đối
Une confiance absolue dans l'avenir
sự tin tưởng tuyệt đối vào tương lai
Silence absolu
sự im lặng tuyệt đối
Majorité absolue
đa số tuyệt đối
chuyên chế, độc đoán
Monarchie absolue
quân chủ chuyên chế
Roi absolu
ông vua độc đoán
Ton absolu
giọng độc đoán
hoàn hảo, lý tưởng
Un amour absolu
tình yêu lý tưởng
(hoá học) nguyên chất
Alcool absolu
rượu nguyên chất.
phản nghĩa Limité, partiel. Imparfait. Conciliant, libéral. Relatif
danh từ giống đực
cái tuyệt đối, điều tuyệt đối
dans l'absolu
một cách tuyệt đối



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.