|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
absolution
![](img/dict/02C013DD.png) | [absolution] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) sự xá tội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Donner l'absolution à un pécheur | | xá tội cho một người phạm tội | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật) sự miễn tội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'absolution d'un coupable | | sự miễn tội cho kẻ phạm tội | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Condamnation |
|
|
|
|