![](img/dict/02C013DD.png) | [absorber] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hút, hấp thu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le sable absorbe l'eau |
| cát hút nước |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le noir absorbe la lumière |
| màu đen hút ánh sáng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les racines absorbent les élements nutritifs de la terre |
| rễ hấp thu các chất dinh dưỡng của đất |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ăn uống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Absorber les aliments |
| ăn thức ăn. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il n'a rien absorbé depuis hier |
| hắn đã không ăn gì từ hôm qua |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thu hút |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le travail absorbe l'attention |
| công việc thu hút sự chú ý. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hút hết, làm tiêu tan |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le luxe absorbe les richesses |
| xa hoa hút hết của cải |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) hợp nhất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Entreprise qui en absorbe une autre |
| công ty hợp nhất với một công ty khác |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Dégorger, rejeter |