![](img/dict/02C013DD.png) | [absorption] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự hút, sự hấp thu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'absorption de l'eau par le sable |
| sự hút nước của cát. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Absorption thermale |
| sự hấp thu nhiệt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Absorption spectrale |
| sự hấp thu quang phổ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Absorption des bruits |
| sự hấp thu tiếng ồn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Absorption par résonance |
| sự hấp thu bằng cộng hưởng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự ăn, sự uống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'absorption des boissons alcooliques |
| sự uống rượu. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Suicide par absorption du poison |
| tự tử bằng cách uống thuốc độc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự nhập vào, sự hoà lẫn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'absorption des voeux individuels dans les aspirations collectives |
| sự hoà ước vọng cá nhân vào khát vọng của tập thể |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'absorption d'une entreprise dans une multinationale |
| sự nhập vào một tập đoàn đa quốc gia của một công ty |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hiếm) sự mải mê |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'absorption dans le travail |
| sự mải mê làm việc. |