 | [absorption] |
 | danh từ giống cái |
| |  | sự hút, sự hấp thu |
| |  | L'absorption de l'eau par le sable |
| | sự hút nước của cát. |
| |  | Absorption thermale |
| | sự hấp thu nhiệt |
| |  | Absorption spectrale |
| | sự hấp thu quang phổ |
| |  | Absorption des bruits |
| | sự hấp thu tiếng ồn |
| |  | Absorption par résonance |
| | sự hấp thu bằng cộng hưởng |
| |  | sự ăn, sự uống |
| |  | L'absorption des boissons alcooliques |
| | sự uống rượu. |
| |  | Suicide par absorption du poison |
| | tự tử bằng cách uống thuốc độc |
| |  | sự nhập vào, sự hoà lẫn |
| |  | L'absorption des voeux individuels dans les aspirations collectives |
| | sự hoà ước vọng cá nhân vào khát vọng của tập thể |
| |  | L'absorption d'une entreprise dans une multinationale |
| | sự nhập vào một tập đoàn đa quốc gia của một công ty |
| |  | (hiếm) sự mải mê |
| |  | L'absorption dans le travail |
| | sự mải mê làm việc. |