abstain
abstain | [əb'stein] | | nội động từ | | | (to abstain from something) tránh làm một việc gì hoặc hưởng một lạc thú gì (nhất là uống rượu); kiêng; nhịn | | | to abstain from alcohol | | kiêng rượu | | | từ chối sử dụng lá phiếu của mình; bỏ phiếu trắng | | | At the last election, he abstained (from voting) | | tại cuộc bầu cử vừa qua, anh ta đã bỏ phiếu trắng |
/əb'stein/
nội động từ kiêng, kiêng khem, tiết chế to abstain from alcohol kiêng rượu kiêng rượu (tôn giáo) ăn chay ((cũng) to abstain from meat)
|
|