Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
absurde


[absurde]
tính từ
phi lý, vô lý
Opinion absurde
ý kiến vô lý
Un raisonnement absurde
lập luận phi lý
phản nghĩa Fondé, raisonnable, sage, sensé. Logique
danh từ giống đực
điều phi lý, điều vô lý
Démonstration par l'absurde
(triết, toán) sự chứng minh bằng phản chứng
il est absurde de
(vô nhân xưng) thật phi lý, vô lý



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.