Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accabler


[accabler]
ngoại động từ
đè nặng
Être accablé d'impôts
bị thuế má đè nặng.
dồn, dồn dập
Accabler quelqu'un d'injures
chửi bới ai dồn dập
Accabler qqn de bienfaits
dồn ân huệ cho ai
phản nghĩa Soulager, décharger, libérer, réconforter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.