|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accalmie
 | [accalmie] |  | danh từ giống cái | |  | lúc tạm lặng (sóng gió). | |  | Profiter d'une accalmie pour sortir | | lợi dụng lúc tạm lặng gió để ra đi | |  | thời kì tạm yên, thời kì tạm thảnh thơi |  | phản nghĩa Tempête. Agitation, crise, reprise |
|
|
|
|